Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当兵

Pinyin: dāng bīng

Meanings: Đi lính, phục vụ trong quân đội., Serve in the military; become a soldier., ①参加军队。*②服兵役。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺌, 彐, 丘, 八

Chinese meaning: ①参加军队。*②服兵役。

Grammar: Động từ kép, thường kết hợp với các từ ngữ liên quan đến quân đội hoặc nghĩa vụ quốc gia.

Example: 他从小就梦想当兵。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù mèng xiǎng dāng bīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã mơ ước được đi lính.

当兵
dāng bīng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lính, phục vụ trong quân đội.

Serve in the military; become a soldier.

参加军队

服兵役

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当兵 (dāng bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung