Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 形象
Pinyin: xíng xiàng
Meanings: Hình ảnh, dáng vẻ bên ngoài; cũng chỉ phẩm chất hay uy tín của một cá nhân/tổ chức., Appearance or image; also refers to the qualities or reputation of a person/organization., ①用有效和生动的语言刻画和描写的有形或可见的表现。[例]创造英雄形象。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 开, 彡, 𠂊
Chinese meaning: ①用有效和生动的语言刻画和描写的有形或可见的表现。[例]创造英雄形象。
Grammar: Có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (cá nhân, tổ chức, nghệ thuật).
Example: 这位演员的形象很好。
Example pinyin: zhè wèi yǎn yuán de xíng xiàng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hình tượng của diễn viên này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh, dáng vẻ bên ngoài; cũng chỉ phẩm chất hay uy tín của một cá nhân/tổ chức.
Nghĩa phụ
English
Appearance or image; also refers to the qualities or reputation of a person/organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用有效和生动的语言刻画和描写的有形或可见的表现。创造英雄形象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!