Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3481 đến 3510 của 5825 tổng từ

灯笼
dēng long
Đèn lồng
灯罩
dēng zhào
Chụp đèn
灰坑
huī kēng
Hố chứa tro bụi
灰心
huī xīn
Nản lòng, mất niềm tin
灰暗
huī àn
Xám xịt, tối tăm (về màu sắc hoặc tâm tr...
灰烬
huī jìn
Tro tàn, những gì còn lại sau khi bị chá...
灰鼠
huī shǔ
Chuột đồng (loài gặm nhấm nhỏ)
灵位
líng wèi
Bàn thờ linh hồn, nơi thờ cúng người đã ...
灵便
líng biàn
Linh hoạt, thuận tiện
灵光
líng guāng
Ánh sáng linh thiêng; thông minh, sáng s...
灵动
líng dòng
Sống động, linh hoạt, uyển chuyển
灵巧
líng qiǎo
Khéo léo, nhanh nhẹn và thông minh.
灵感
líng gǎn
Cảm hứng sáng tạo.
灵敏
líng mǐn
Nhạy bén, linh hoạt.
灵机一动
líng jī yī dòng
Bỗng nảy ra một ý tưởng hay sáng kiến tu...
灵魂
línghún
Linh hồn, phần tinh thần bên trong con n...
灶头
zàotóu
Phần đầu của bếp, nơi đặt nồi hoặc chảo.
灶火
zàohuǒ
Lửa bếp, lửa dùng để nấu ăn.
zāi
Thảm họa, tai họa
灾害
zāi hài
Thảm họa, tai họa (do thiên nhiên hoặc c...
灾难
zāi nàn
Thảm họa, tai nạn nghiêm trọng
炉具
lú jù
Dụng cụ bếp (bao gồm bếp nấu, nồi, chảo....
炉前
lú qián
Phía trước lò (bếp), khu vực ngay sát lò...
炉子
lú zi
Lò, thiết bị dùng để nấu ăn hoặc nung vậ...
炎热
yán rè
Nóng bức, oi bức (thường nói về thời tiế...
炒锅
chǎo guō
Chảo dùng để xào nấu.
炒面
chǎo miàn
Mì xào.
炫耀
xuàn yào
Phô trương, khoe khoang một cách thái qu...
tàn
Than, than củi
pào
Pháo, đại bác; món ăn chế biến nhanh.

Hiển thị 3481 đến 3510 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...