Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3481 đến 3510 của 5804 tổng từ

灵感
líng gǎn
Cảm hứng sáng tạo, ý tưởng đột phá.
灵敏
línghuì
Nhạy bén, phản ứng nhanh chóng trước các...
灵机一动
língjīyīdòng
Bỗng nhiên nảy ra một ý tưởng hay sáng k...
灵魂
línghún
Linh hồn, phần không thể nhìn thấy của c...
灶头
zàotóu
Phần đầu của bếp, nơi đặt nồi hoặc chảo.
灶火
zàohuǒ
Lửa bếp, lửa dùng để nấu ăn.
zāi
Thảm họa, tai họa
灾害
zāi hài
Thảm họa, thiên tai gây thiệt hại lớn về...
灾难
zāi nàn
Tai nạn nghiêm trọng, thảm họa lớn.
炉具
lú jù
Dụng cụ bếp (bao gồm bếp nấu, nồi, chảo....
炉前
lú qián
Phía trước lò (bếp), khu vực ngay sát lò...
炉子
lú zi
Bếp, lò – công cụ dùng để đun nấu hoặc s...
炎热
yán rè
Nóng bức, oi bức (dùng để miêu tả thời t...
炒锅
chǎo guō
Chảo dùng để xào nấu.
炒面
chǎo miàn
Mì xào.
炫耀
xuàn yào
Khoe khoang, phô trương.
tàn
Than (than củi, than đá).
pào
Pháo, vũ khí bắn đạn lớn hoặc đồ vật phá...
炮仗
pào zhàng
Pháo nổ, pháo hoa tạo tiếng nổ trong dịp...
点名
diǎn míng
Gọi tên, điểm danh.
点子
diǎn zi
Ý tưởng, kế hoạch, cách giải quyết vấn đ...
点收
diǎn shōu
Kiểm tra và nhận hàng hóa, tài sản.
点滴
diǎn dī
Giọt nhỏ, từng chút một; truyền dịch.
点钟
diǎn zhōng
Giờ đồng hồ, thời gian chính xác trên đồ...
làn
Thối rữa, hư hỏng; kém chất lượng
烂崽
làn zǎi
Bé ngoan, con ngoan (cách gọi thân mật d...
烂泥
làn ní
Bùn nhão, bùn lầy.
烂醉
làn zuì
Say khướt, say mềm.
烈日
liè rì
Mặt trời gay gắt, ánh nắng mạnh mẽ và nó...
烈火
liè huǒ
Ngọn lửa dữ dội, cháy mạnh và lan rộng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...