Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灰暗
Pinyin: huī àn
Meanings: Xám xịt, tối tăm (về màu sắc hoặc tâm trạng), Gloomy, dark (in terms of color or mood)., ①灰蒙暗淡,不鲜明。[例]灰暗的天空。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 火, 𠂇, 日, 音
Chinese meaning: ①灰蒙暗淡,不鲜明。[例]灰暗的天空。
Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả cả môi trường hoặc trạng thái tâm lý.
Example: 那天的天气非常灰暗。
Example pinyin: nà tiān de tiān qì fēi cháng huī àn 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm đó rất xám xịt và ảm đạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xám xịt, tối tăm (về màu sắc hoặc tâm trạng)
Nghĩa phụ
English
Gloomy, dark (in terms of color or mood).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灰蒙暗淡,不鲜明。灰暗的天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!