Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灵动

Pinyin: líng dòng

Meanings: Sống động, linh hoạt, uyển chuyển, Lively, flexible, graceful, ①有了灵气;显灵。[例]泥神也少不得灵动起来。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 彐, 火, 云, 力

Chinese meaning: ①有了灵气;显灵。[例]泥神也少不得灵动起来。

Grammar: Tính từ thường dùng để miêu tả hành động hoặc ngoại hình.

Example: 她的舞姿非常灵动。

Example pinyin: tā de wǔ zī fēi cháng líng dòng 。

Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy rất uyển chuyển và linh hoạt.

灵动
líng dòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống động, linh hoạt, uyển chuyển

Lively, flexible, graceful

有了灵气;显灵。泥神也少不得灵动起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灵动 (líng dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung