Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炒面
Pinyin: chǎo miàn
Meanings: Mì xào., Stir-fried noodles., ①煮熟后加油和作料炒出的面条。[例]炒熟的面粉。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 少, 火, 丆, 囬
Chinese meaning: ①煮熟后加油和作料炒出的面条。[例]炒熟的面粉。
Grammar: Danh từ chỉ món ăn làm từ mì được xào qua.
Example: 我爱吃炒面。
Example pinyin: wǒ ài chī chǎo miàn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn mì xào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì xào.
Nghĩa phụ
English
Stir-fried noodles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
煮熟后加油和作料炒出的面条。炒熟的面粉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!