Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灯笼
Pinyin: dēng long
Meanings: Đèn lồng, Lantern, ①照明用具,有透明的罩防风,通常有支架或提手。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 火, 竹, 龙
Chinese meaning: ①照明用具,有透明的罩防风,通常有支架或提手。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lễ hội.
Example: 节日里,街上挂满了红灯笼。
Example pinyin: jié rì lǐ , jiē shàng guà mǎn le hóng dēng long 。
Tiếng Việt: Vào dịp lễ, trên phố treo đầy đèn lồng đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn lồng
Nghĩa phụ
English
Lantern
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照明用具,有透明的罩防风,通常有支架或提手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!