Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炫耀
Pinyin: xuàn yào
Meanings: Phô trương, khoe khoang một cách thái quá., To boast or show off excessively., ①光耀的样子。[例]牛尾炬火光明炫耀。——《史记·田单传》。[例]旌旗炫耀。——《广东军务记》。*②华丽奢侈。[例]去炫耀,除雕琢。——《盐铁论》。*③夸耀。[例]想炫耀他的新轿车。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 火, 玄, 光, 翟
Chinese meaning: ①光耀的样子。[例]牛尾炬火光明炫耀。——《史记·田单传》。[例]旌旗炫耀。——《广东军务记》。*②华丽奢侈。[例]去炫耀,除雕琢。——《盐铁论》。*③夸耀。[例]想炫耀他的新轿车。
Grammar: Động từ hai âm tiết, theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ.
Example: 他总是在朋友面前炫耀自己的成绩。
Example pinyin: tā zǒng shì zài péng yǒu miàn qián xuàn yào zì jǐ de chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn khoe khoang thành tích của mình trước mặt bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phô trương, khoe khoang một cách thái quá.
Nghĩa phụ
English
To boast or show off excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光耀的样子。牛尾炬火光明炫耀。——《史记·田单传》。旌旗炫耀。——《广东军务记》
华丽奢侈。去炫耀,除雕琢。——《盐铁论》
夸耀。想炫耀他的新轿车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!