Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灰鼠

Pinyin: huī shǔ

Meanings: Chuột đồng (loài gặm nhấm nhỏ), Field mouse (small rodent), ①松鼠的别称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 火, 𠂇, 臼

Chinese meaning: ①松鼠的别称。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 灰 (xám) và 鼠 (chuột).

Example: 田里的灰鼠偷吃了庄稼。

Example pinyin: tián lǐ de huī shǔ tōu chī le zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Chuột đồng trong ruộng đã ăn trộm mùa màng.

灰鼠
huī shǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuột đồng (loài gặm nhấm nhỏ)

Field mouse (small rodent)

松鼠的别称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灰鼠 (huī shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung