Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灶火
Pinyin: zàohuǒ
Meanings: Lửa bếp, lửa dùng để nấu ăn., Fire from the stove, fire used for cooking., ①[方言]厨房。*②烧饭的灶。[例]灶火上蒸了一锅饭。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 土, 火, 人, 八
Chinese meaning: ①[方言]厨房。*②烧饭的灶。[例]灶火上蒸了一锅饭。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên cụ thể, thường kết hợp với các bổ ngữ miêu tả trạng thái như 很旺 (rất mạnh mẽ).
Example: 灶火烧得很旺。
Example pinyin: zào huǒ shāo dé hěn wàng 。
Tiếng Việt: Lửa bếp cháy rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lửa bếp, lửa dùng để nấu ăn.
Nghĩa phụ
English
Fire from the stove, fire used for cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]厨房
烧饭的灶。灶火上蒸了一锅饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!