Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灵魂
Pinyin: línghún
Meanings: Linh hồn, phần tinh thần bên trong con người., Soul, the spiritual essence within a person., ①迷信者认为附于人体的精神或心意之灵。*②比喻起关键和主导作用的因素。[例]灵魂工程师。*③高尚的品格。[例]把灵魂出卖给魔鬼。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彐, 火, 云, 鬼
Chinese meaning: ①迷信者认为附于人体的精神或心意之灵。*②比喻起关键和主导作用的因素。[例]灵魂工程师。*③高尚的品格。[例]把灵魂出卖给魔鬼。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện cùng các động từ như 是 (là), 有 (có), 或者 缺少 (thiếu)... Ít khi đứng một mình.
Example: 音乐是他生活的灵魂。
Example pinyin: yīn yuè shì tā shēng huó de líng hún 。
Tiếng Việt: Âm nhạc là linh hồn trong cuộc sống của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Linh hồn, phần tinh thần bên trong con người.
Nghĩa phụ
English
Soul, the spiritual essence within a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信者认为附于人体的精神或心意之灵
比喻起关键和主导作用的因素。灵魂工程师
高尚的品格。把灵魂出卖给魔鬼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!