Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4321 đến 4350 của 5804 tổng từ

职员
zhí yuán
Nhân viên văn phòng
lián
Liên kết, kết nối; liên minh, tổ chức.
联想
lián xiǎng
Suy nghĩ liên quan, tưởng tượng, liên tư...
联接
lián jiē
Liên kết, nối liền hai hoặc nhiều thứ vớ...
联欢
lián huān
Liên hoan, gặp gỡ vui vẻ giữa các cá nhâ...
联绵
lián mián
Liên tục, kéo dài không ngừng (thường dù...
Tụ họp, tập trung
聚光
jù guāng
Tụ ánh sáng vào một điểm; tập trung sự c...
聚头
jù tóu
Tụ tập, gặp gỡ nhau; hội họp.
聚居
jù jū
Sống tập trung tại một khu vực nhất định...
聚拢
jù lǒng
Tụ tập lại gần nhau; hợp lại.
聚餐
jù cān
Ăn tối tập thể, họp mặt ăn uống cùng nha...
聪明
cōng ming
Thông minh, sáng dạ
zhí
Nghề nghiệp, chức vụ, nhiệm vụ.
肉体
ròu tǐ
Thân thể, cơ thể vật lý của con người
肉冻
ròu dòng
Thạch thịt, món ăn làm từ nước dùng thịt...
肉卷
ròu juǎn
Cuộn thịt, món ăn cuộn bằng thịt
肉干
ròu gān
Thịt khô
肉店
ròu diàn
Cửa hàng bán thịt
肉排
ròu pái
Miếng thịt lớn (thường là sườn hoặc thăn...
肉末
ròu mò
Thịt băm nhỏ
肉松
ròu sōng
Ruốc thịt
肉片
ròu piàn
Lát thịt mỏng
肉类
ròu lèi
Thịt (nói chung về các loại thịt động vậ...
肖像
xiào xiàng
Chân dung, hình ảnh của ai đó
肤色
fū sè
Màu da (của con người).
féi
Mập/Mỡ
肥料
féi liào
Phân bón
胃病
wèi bìng
Bệnh dạ dày
胆汁
dǎn zhī
Mật (chất lỏng tiết ra từ gan, giúp tiêu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...