Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4321 đến 4350 của 5825 tổng từ

而已
ér yǐ
Thôi, như vậy mà thôi
而是
ér shì
Mà là, trái lại là (dùng để phủ định trư...
耍玩
shuǎ wán
Chơi đùa, giải trí.
nài
Chịu đựng, kiên nhẫn
耐力
nài lì
Sức bền, khả năng chịu đựng lâu dài.
耐劳
nài láo
Chịu khó, siêng năng làm việc vất vả.
耐洗
nài xǐ
Chịu được giặt nhiều lần mà không hư hỏn...
耐热
nài rè
Chịu nhiệt, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt...
耐用
nài yòng
Bền bỉ, sử dụng được lâu dài.
耐穿
nài chuān
Chịu được mặc nhiều lần mà không rách hỏ...
耕作
gēng zuò
Canh tác, hoạt động trồng trọt trên đồng...
耳机
ěr jī
Tai nghe
耷拉
dā la
Chùng xuống, rũ xuống, thường dùng để mi...
聊天
liáo tiān
Nói chuyện phiếm, trò chuyện hằng ngày.
职员
zhí yuán
Nhân viên văn phòng hoặc người lao động ...
lián
Liên kết, kết nối; liên minh, tổ chức.
联想
lián xiǎng
Liên tưởng, nghĩ đến điều gì đó tương tự...
联接
lián jiē
Liên kết, nối liền hai hoặc nhiều thứ vớ...
联欢
lián huān
Tổ chức giao lưu vui chơi, thường là giữ...
联绵
lián mián
Liên tục, kéo dài không ngừng (thường dù...
Tụ họp, tập trung lại.
聚光
jù guāng
Tụ ánh sáng vào một điểm; tập trung sự c...
聚头
jù tóu
Tụ tập, gặp gỡ nhau; hội họp.
聚居
jù jū
Sống tập trung tại một khu vực nhất định...
聚拢
jù lǒng
Tụ tập lại gần nhau; hợp lại.
聚餐
jù cān
Ăn tối tập thể, họp mặt ăn uống cùng nha...
聪明
cōng míng
Thông minh, sáng dạ.
zhí
Nghề nghiệp, chức vụ, nhiệm vụ.
肉体
ròu tǐ
Thân thể, cơ thể vật lý của con người
肉冻
ròu dòng
Thạch thịt, món ăn làm từ nước dùng thịt...

Hiển thị 4321 đến 4350 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...