Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚光
Pinyin: jù guāng
Meanings: Tụ ánh sáng vào một điểm; tập trung sự chú ý., To focus light into one point; to draw attention., ①光的聚焦式准直。*②对一个物体的小面积进行照明的强光束。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乑, 取, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①光的聚焦式准直。*②对一个物体的小面积进行照明的强光束。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ.
Example: 这盏灯可以聚光。
Example pinyin: zhè zhǎn dēng kě yǐ jù guāng 。
Tiếng Việt: Chiếc đèn này có thể tập trung ánh sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ ánh sáng vào một điểm; tập trung sự chú ý.
Nghĩa phụ
English
To focus light into one point; to draw attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光的聚焦式准直
对一个物体的小面积进行照明的强光束
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!