Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 而已

Pinyin: ér yǐ

Meanings: Thôi, như vậy mà thôi, That's all, nothing more, ①用在陈述句末,表示限止语气,相当于“罢了”,常跟“只”、“不过”、“仅仅”等连用,对句意起冲淡作用。[例]撤屏视之,一人、一桌、一椅、一扇、一抚尺而己。——《虞初新志·秋声诗自序》。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 已

Chinese meaning: ①用在陈述句末,表示限止语气,相当于“罢了”,常跟“只”、“不过”、“仅仅”等连用,对句意起冲淡作用。[例]撤屏视之,一人、一桌、一椅、一扇、一抚尺而己。——《虞初新志·秋声诗自序》。

Grammar: Phó từ bổ sung, thường đứng cuối câu để giảm nhẹ ý nghĩa.

Example: 他只是说说而已。

Example pinyin: tā zhǐ shì shuō shuō ér yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói thế thôi.

而已
ér yǐ
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thôi, như vậy mà thôi

That's all, nothing more

用在陈述句末,表示限止语气,相当于“罢了”,常跟“只”、“不过”、“仅仅”等连用,对句意起冲淡作用。撤屏视之,一人、一桌、一椅、一扇、一抚尺而己。——《虞初新志·秋声诗自序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...