Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 職
Pinyin: zhí
Meanings: Nghề nghiệp, chức vụ, nhiệm vụ., Profession, position, duty., ①见“职”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 戠, 耳
Chinese meaning: ①见“职”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ ghép như 職業 (nghề nghiệp) hay 職責 (trách nhiệm công việc).
Example: 他找到了新職。
Example pinyin: tā zhǎo dào le xīn zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm được công việc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghề nghiệp, chức vụ, nhiệm vụ.
Nghĩa phụ
English
Profession, position, duty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“职”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!