Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耐洗
Pinyin: nài xǐ
Meanings: Chịu được giặt nhiều lần mà không hư hỏng., Washable, can withstand multiple washes without damage., ①洗后组织和颜色不易发生改变的特性。[例]耐洗的衣服。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 而, 先, 氵
Chinese meaning: ①洗后组织和颜色不易发生改变的特性。[例]耐洗的衣服。
Grammar: Tính từ, thường mô tả chất lượng của quần áo hoặc đồ đạc.
Example: 这件衣服很耐洗。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn nài xǐ 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này giặt nhiều lần cũng không hư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu được giặt nhiều lần mà không hư hỏng.
Nghĩa phụ
English
Washable, can withstand multiple washes without damage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗后组织和颜色不易发生改变的特性。耐洗的衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!