Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 联欢

Pinyin: lián huān

Meanings: Tổ chức giao lưu vui chơi, thường là giữa các nhóm hoặc tổ chức., To organize social entertainment or activities, often between different groups or organizations., ①一个集体的成员或几个集体在一起欢聚。[例]军民联欢。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 关, 耳, 又, 欠

Chinese meaning: ①一个集体的成员或几个集体在一起欢聚。[例]军民联欢。

Grammar: Động từ thường dùng trong bối cảnh văn hóa và giáo dục.

Example: 两校师生举行了一场联欢晚会。

Example pinyin: liǎng xiào shī shēng jǔ xíng le yì chǎng lián huān wǎn huì 。

Tiếng Việt: Giáo viên và học sinh của hai trường đã tổ chức một buổi tiệc giao lưu.

联欢
lián huān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức giao lưu vui chơi, thường là giữa các nhóm hoặc tổ chức.

To organize social entertainment or activities, often between different groups or organizations.

一个集体的成员或几个集体在一起欢聚。军民联欢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...