Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耍玩
Pinyin: shuǎ wán
Meanings: Chơi đùa, giải trí., To play, to have fun., ①玩耍。[例]军军耍玩了一阵子不倒翁,然后不哭了。*②作弄。[例]这一番话耍玩得他哭笑不得。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 而, 元, 王
Chinese meaning: ①玩耍。[例]军军耍玩了一阵子不倒翁,然后不哭了。*②作弄。[例]这一番话耍玩得他哭笑不得。
Grammar: Từ đồng nghĩa với 玩耍 (wán shuǎ), thường dùng trong văn nói.
Example: 小朋友们在一起耍玩。
Example pinyin: xiǎo péng yǒu men zài yì qǐ shuǎ wán 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ con đang chơi đùa cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi đùa, giải trí.
Nghĩa phụ
English
To play, to have fun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玩耍。军军耍玩了一阵子不倒翁,然后不哭了
作弄。这一番话耍玩得他哭笑不得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!