Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耐用

Pinyin: nài yòng

Meanings: Bền bỉ, sử dụng được lâu dài., Durable, long-lasting., ①经得起长久使用。[例]经久耐用。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 而, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①经得起长久使用。[例]经久耐用。

Grammar: Tính từ, thường mô tả sản phẩm hoặc đồ vật.

Example: 这个产品很耐用。

Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn hěn nài yòng 。

Tiếng Việt: Sản phẩm này rất bền.

耐用
nài yòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bền bỉ, sử dụng được lâu dài.

Durable, long-lasting.

经得起长久使用。经久耐用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...