Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聪明
Pinyin: cōng ming
Meanings: Thông minh, sáng dạ, Smart, intelligent
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 总, 耳, 日, 月
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho con người hoặc động vật, có thể đi kèm phó từ như 很 (rất)
Example: 这个孩子很聪明。
Example pinyin: zhè ge hái zi hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, sáng dạ
Nghĩa phụ
English
Smart, intelligent
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!