Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聪明
Pinyin: cōng míng
Meanings: Thông minh, sáng dạ., Smart, intelligent., ①天资高,记忆和理解力强。[例]孙讨虏聪明仁惠,敬贤礼士,江表英豪咸归附之。——《资治通鉴》。[例]聪明人。*②听觉和视觉灵敏。[例]耳目聪明。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 总, 耳, 日, 月
Chinese meaning: ①天资高,记忆和理解力强。[例]孙讨虏聪明仁惠,敬贤礼士,江表英豪咸归附之。——《资治通鉴》。[例]聪明人。*②听觉和视觉灵敏。[例]耳目聪明。
Grammar: Rất phổ biến, thường dùng trong mọi ngữ cảnh để mô tả trí tuệ.
Example: 他是一个聪明的学生。
Example pinyin: tā shì yí gè cōng ming de xué shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một học sinh thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông minh, sáng dạ.
Nghĩa phụ
English
Smart, intelligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天资高,记忆和理解力强。孙讨虏聪明仁惠,敬贤礼士,江表英豪咸归附之。——《资治通鉴》。聪明人
听觉和视觉灵敏。耳目聪明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
