Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 751 đến 780 của 5804 tổng từ

分列
fēn liè
Xếp thành hàng riêng biệt.
分别
fēn bié
Sự khác biệt; chia ly, tạm biệt.
分割
fēn gē
Chia nhỏ hoặc phân chia thành các phần r...
分力
fēn lì
Lực lượng hoặc sức mạnh được phân chia r...
分布
fēn bù
Phân bố, rải rác ở nhiều nơi.
分手
fēn shǒu
Chia tay, kết thúc mối quan hệ tình cảm.
分散
fēn sàn
Phân tán, rải rác ra nhiều nơi.
分神
fēn shén
Phân tán tư tưởng, không tập trung.
分秒
fēn miǎo
Phút và giây, ám chỉ thời gian ngắn.
分米
fēn mǐ
Đơn vị đo độ dài bằng một phần mười của ...
分红
fēn hóng
Chia cổ tức/lợi nhuận (thường trong kinh...
分级
fēn jí
Phân chia thành các cấp bậc hoặc mức độ ...
分色
fēn sè
Phân loại theo màu sắc.
分行
fēn háng
Chia hàng, sắp xếp thành từng dòng (như ...
分配
fēn pèi
Phân phối, chia đều tài nguyên, công việ...
分量
fèn liàng
Trọng lượng, mức độ quan trọng của điều ...
分门别类
fēn mén bié lèi
Phân loại theo nhóm hoặc hạng mục khác n...
qiē
Cắt, chặt thành từng phần.
切片
qiē piàn
Lát cắt (thường nói về vật liệu hoặc thự...
huà
Chèo, chia, vạch ra
划分
huà fēn
Chia ra, phân chia
划桨
huá jiǎng
Chèo thuyền bằng mái chèo
划算
huá suàn
Hợp lý, có lợi, đáng giá
划艇
huá tǐng
Một loại thuyền nhỏ dùng mái chèo (thườn...
划过
huá guò
Lướt qua, bay ngang qua (di chuyển nhanh...
liè
Hàng, dãy; liệt kê
列为
liè wéi
Xếp vào loại, coi như
列举
liè jǔ
Liệt kê, nêu ra
列入
liè rù
Đưa vào danh sách, xếp vào
列表
liè biǎo
Danh sách, bảng liệt kê các mục tiêu hoặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...