Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 751 đến 780 của 5825 tổng từ

分册
fēn cè
Một tập trong bộ sách nhiều tập.
分列
fēn liè
Xếp thành hàng riêng biệt.
分别
fēn bié
Phân biệt, chia ly.
分割
fēn gē
Chia cắt hoặc phân chia thành phần nhỏ h...
分力
fēn lì
Lực lượng hoặc sức mạnh được phân chia r...
分布
fēn bù
Phân bố, sắp xếp trải rộng trên một diện...
分手
fēn shǒu
Chia tay, đường ai nấy đi
分散
fēn sàn
Phân tán, rải rác
分神
fēn shén
Phân tán tư tưởng, không tập trung.
分秒
fēn miǎo
Phút và giây, ám chỉ thời gian ngắn.
分米
fēn mǐ
Đơn vị đo độ dài bằng một phần mười của ...
分红
fēn hóng
Tiền thưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh ...
分级
fēn jí
Phân chia thành các cấp bậc hoặc mức độ ...
分色
fēn sè
Phân loại theo màu sắc.
分行
fēn háng
Chia hàng, sắp xếp thành từng dòng (như ...
分配
fēn pèi
Phân bổ, sắp xếp tài nguyên hoặc công vi...
分量
fèn liàng
Số lượng hoặc trọng lượng của một thứ gì...
分门别类
fēn mén bié lèi
Phân loại theo nhóm hoặc hạng mục khác n...
qiē
Cắt, chặt thành từng phần.
切片
qiē piàn
Lát cắt (thường nói về vật liệu hoặc thự...
huà
Chèo, chia, vạch ra
huá/huà
Lướt đi (huá); phân chia, lập kế hoạch (...
划分
huà fēn
Phân chia, quy định ranh giới hoặc khu v...
划桨
huá jiǎng
Chèo thuyền bằng mái chèo
划算
huá suàn
Hợp lý, có lợi (về mặt kinh tế hoặc thời...
划艇
huá tǐng
Một loại thuyền nhỏ dùng mái chèo (thườn...
划过
huá guò
Lướt qua, bay ngang qua (di chuyển nhanh...
liè
Liệt kê, sắp hàng / hàng, dãy
列为
liè wéi
Xếp vào loại, coi như
列举
liè jǔ
Liệt kê, nêu ra danh sách cụ thể.

Hiển thị 751 đến 780 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...