Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划过
Pinyin: huá guò
Meanings: Lướt qua, bay ngang qua (di chuyển nhanh qua một điểm), To glide or pass quickly over a point., ①迅速突进∶猛跃。[例]闪电划过朵朵乌云。*②轻轻掠过。[例]她用手指划过竖琴的琴弦。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 刂, 戈, 寸, 辶
Chinese meaning: ①迅速突进∶猛跃。[例]闪电划过朵朵乌云。*②轻轻掠过。[例]她用手指划过竖琴的琴弦。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả chuyển động nhanh chóng qua một vị trí.
Example: 流星划过了夜空。
Example pinyin: liú xīng huá guò le yè kōng 。
Tiếng Việt: Sao băng lướt qua bầu trời đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lướt qua, bay ngang qua (di chuyển nhanh qua một điểm)
Nghĩa phụ
English
To glide or pass quickly over a point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅速突进∶猛跃。闪电划过朵朵乌云
轻轻掠过。她用手指划过竖琴的琴弦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!