Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 列
Pinyin: liè
Meanings: Liệt kê, sắp hàng / hàng, dãy, To list, to line up / row, column, ①用于成行列的东西。[例]一列火车。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 刂, 歹
Chinese meaning: ①用于成行列的东西。[例]一列火车。
Hán Việt reading: liệt
Grammar: Động từ chỉ hành động xếp hạng hoặc liệt kê; danh từ chỉ thứ tự hàng ngang/dọc.
Example: 请把这些名字列出来。
Example pinyin: qǐng bǎ zhè xiē míng zì liè chū lái 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng liệt kê những cái tên này ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt kê, sắp hàng / hàng, dãy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To list, to line up / row, column
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于成行列的东西。一列火车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!