Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分量
Pinyin: fèn liàng
Meanings: Số lượng hoặc trọng lượng của một thứ gì đó., Quantity or weight of something., ①比喻价值、作用、对判断有影响的力量。[例]他们的意见总是很有分量。*②重量;达到标准的数量。[例]这桶牛奶的分量是否足。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 刀, 旦, 里
Chinese meaning: ①比喻价值、作用、对判断有影响的力量。[例]他们的意见总是很有分量。*②重量;达到标准的数量。[例]这桶牛奶的分量是否足。
Grammar: Danh từ thường được sử dụng để miêu tả mức độ hoặc khối lượng vật chất.
Example: 这份礼物分量很重。
Example pinyin: zhè fèn lǐ wù fèn liàng hěn zhòng 。
Tiếng Việt: Món quà này rất nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng hoặc trọng lượng của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Quantity or weight of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻价值、作用、对判断有影响的力量。他们的意见总是很有分量
重量;达到标准的数量。这桶牛奶的分量是否足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!