Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分配
Pinyin: fēn pèi
Meanings: Phân bổ, sắp xếp tài nguyên hoặc công việc cho từng đối tượng cụ thể., To allocate, to assign resources or tasks to specific individuals., ①按比例分发,尤指按比例分发给一个集团的成员。[例]分配住房。*②划分并按份分。[例]在继承人中分配遗产。*③分成部分并分派或留出供各种处置、关心或活动之用。[例]在办公室和高尔夫球场之间分配他的时间。*④大中专毕业生的指令性就业。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 刀, 己, 酉
Chinese meaning: ①按比例分发,尤指按比例分发给一个集团的成员。[例]分配住房。*②划分并按份分。[例]在继承人中分配遗产。*③分成部分并分派或留出供各种处置、关心或活动之用。[例]在办公室和高尔夫球场之间分配他的时间。*④大中专毕业生的指令性就业。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nhận sự phân bổ.
Example: 老师把任务分配给了学生。
Example pinyin: lǎo shī bǎ rèn wu fēn pèi jǐ le xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã phân công nhiệm vụ cho học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bổ, sắp xếp tài nguyên hoặc công việc cho từng đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To allocate, to assign resources or tasks to specific individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按比例分发,尤指按比例分发给一个集团的成员。分配住房
划分并按份分。在继承人中分配遗产
分成部分并分派或留出供各种处置、关心或活动之用。在办公室和高尔夫球场之间分配他的时间
大中专毕业生的指令性就业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!