Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分布
Pinyin: fēn bù
Meanings: Phân bố, sắp xếp trải rộng trên một diện tích., Distribution, spreading over an area., ①指在一定地区或区域内散布。[例]分布在城里的各种工厂。[例]报道说有铜分布在这种岩石中。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 刀, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①指在一定地区或区域内散布。[例]分布在城里的各种工厂。[例]报道说有铜分布在这种岩石中。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với phạm vi (toàn cầu, khu vực...).
Example: 这些植物分布在全球各地。
Example pinyin: zhè xiē zhí wù fēn bù zài quán qiú gè dì 。
Tiếng Việt: Những loài thực vật này phân bố khắp nơi trên thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bố, sắp xếp trải rộng trên một diện tích.
Nghĩa phụ
English
Distribution, spreading over an area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在一定地区或区域内散布。分布在城里的各种工厂。报道说有铜分布在这种岩石中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!