Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分红

Pinyin: fēn hóng

Meanings: Tiền thưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, cổ tức., Profit-sharing or dividends from business operations., ①分取红利。*②指社员定期分配工分值。*③集体企业分配盈余。*④股份制企业按股份分的利润。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 八, 刀, 工, 纟

Chinese meaning: ①分取红利。*②指社员定期分配工分值。*③集体企业分配盈余。*④股份制企业按股份分的利润。

Grammar: Có thể là danh từ (tiền thưởng) hoặc động từ (chia cổ tức).

Example: 公司今年的分红非常高。

Example pinyin: gōng sī jīn nián de fēn hóng fēi cháng gāo 。

Tiếng Việt: Cổ tức năm nay của công ty rất cao.

分红
fēn hóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền thưởng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, cổ tức.

Profit-sharing or dividends from business operations.

分取红利

指社员定期分配工分值

集体企业分配盈余

股份制企业按股份分的利润

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分红 (fēn hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung