Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划
Pinyin: huá/huà
Meanings: Lướt đi (huá); phân chia, lập kế hoạch (huà), To glide, to slide (huá); to divide, to plan (huà), ①见“佰划”(bāihuai)。*②另见huá;huà。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 刂, 戈
Chinese meaning: ①见“佰划”(bāihuai)。*②另见huá;huà。
Hán Việt reading: hoạch
Grammar: Từ đa âm tiết với các nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh. Dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày.
Example: 船在水上划行。
Example pinyin: chuán zài shuǐ shàng huà xíng 。
Tiếng Việt: Chiếc thuyền lướt trên mặt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lướt đi (huá); phân chia, lập kế hoạch (huà)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoạch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To glide, to slide (huá); to divide, to plan (huà)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“佰划”(bāihuai)
另见huá;huà
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!