Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分列
Pinyin: fēn liè
Meanings: Xếp thành hàng riêng biệt., To arrange in separate rows or lines., ①按照一项准则分级或分类,尤指以利于制表。[例]把词……分列为数字,以便把答案打在制表卡片上并有机器制成表。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 刀, 刂, 歹
Chinese meaning: ①按照一项准则分级或分类,尤指以利于制表。[例]把词……分列为数字,以便把答案打在制表卡片上并有机器制成表。
Grammar: Động từ thường gặp trong ngữ cảnh sắp xếp đội hình, trật tự.
Example: 学生们分列在操场两侧。
Example pinyin: xué shēng men fēn liè zài cāo chǎng liǎng cè 。
Tiếng Việt: Học sinh xếp thành hai hàng ở hai bên sân vận động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp thành hàng riêng biệt.
Nghĩa phụ
English
To arrange in separate rows or lines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照一项准则分级或分类,尤指以利于制表。把词……分列为数字,以便把答案打在制表卡片上并有机器制成表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!