Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划分

Pinyin: huà fēn

Meanings: Phân chia, quy định ranh giới hoặc khu vực, To divide or demarcate., ①区分,把整体分成若干部分。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 戈, 八, 刀

Chinese meaning: ①区分,把整体分成若干部分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể kết hợp với bổ ngữ để chỉ mức độ chi tiết của sự phân chia.

Example: 我们需要把任务划分清楚。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǎ rèn wu huà fēn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân chia nhiệm vụ rõ ràng.

划分
huà fēn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân chia, quy định ranh giới hoặc khu vực

To divide or demarcate.

区分,把整体分成若干部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划分 (huà fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung