Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 列举
Pinyin: liè jǔ
Meanings: Liệt kê, nêu ra danh sách cụ thể., To enumerate, to list out specific items., ①一个一个地举出来。[例]列举一位优秀将领所必须具备的各种品质。[例]仅列举人名就需要好几页。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 歹, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①一个一个地举出来。[例]列举一位优秀将领所必须具备的各种品质。[例]仅列举人名就需要好几页。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh sách hoặc thông tin cụ thể sau đó.
Example: 请列举一些你认识的中国城市。
Example pinyin: qǐng liè jǔ yì xiē nǐ rèn shi de zhōng guó chéng shì 。
Tiếng Việt: Hãy liệt kê một số thành phố Trung Quốc mà bạn biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt kê, nêu ra danh sách cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To enumerate, to list out specific items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个一个地举出来。列举一位优秀将领所必须具备的各种品质。仅列举人名就需要好几页
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!