Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分行
Pinyin: fēn háng
Meanings: Chia hàng, sắp xếp thành từng dòng (như trong văn bản hay bài thơ), To arrange in lines or rows (as in text or poetry), ①银行的分支机构。[例]国内分行。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 刀, 亍, 彳
Chinese meaning: ①银行的分支机构。[例]国内分行。
Grammar: Dùng phổ biến trong ngữ cảnh về văn học hoặc soạn thảo văn bản.
Example: 这首诗分行整齐,读起来很有节奏感。
Example pinyin: zhè shǒu shī fēn xíng zhěng qí , dú qǐ lái hěn yǒu jié zòu gǎn 。
Tiếng Việt: Bài thơ này được chia hàng gọn gàng, đọc lên rất có nhịp điệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia hàng, sắp xếp thành từng dòng (như trong văn bản hay bài thơ)
Nghĩa phụ
English
To arrange in lines or rows (as in text or poetry)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银行的分支机构。国内分行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!