Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3751 đến 3780 của 5804 tổng từ

白衣
bái yī
Áo trắng (có thể chỉ trang phục hoặc ngư...
白鹭
bái lù
Chim cò trắng, một loài chim nước có bộ ...
百侣
bǎi lǚ
Chỉ số lượng nhiều bạn bè hoặc đồng hành...
百十
bǎi shí
Khoảng một trăm mười (số lượng gần đúng)...
百千
bǎi qiān
Rất nhiều, vô số kể.
百工
bǎi gōng
Trăm nghề, chỉ nhiều ngành nghề khác nha...
百年
bǎi nián
Trăm năm, chỉ khoảng thời gian dài hoặc ...
百日
bǎi rì
100 ngày, khoảng thời gian dài (thường d...
百米
bǎi mǐ
100 mét, đơn vị đo độ dài.
百货
bǎi huò
Cửa hàng bách hóa, nơi bán đủ loại hàng ...
zào
Xà phòng
皇帝
huáng dì
Hoàng đế, vị vua của Trung Quốc thời pho...
皮夹
pí jiā
Ví da, bóp da.
皮子
pí zi
Da (thường chỉ da nguyên liệu).
皮尺
pí chǐ
Thước dây (bằng vải hoặc da).
皮屑
pí xiè
Gầu, vảy da chết.
皮带
pí dài
Dây lưng (bằng da).
皮球
pí qiú
Quả bóng (thường làm từ cao su hoặc nhựa...
pén
Cái chậu, cái bồn
盆栽
pén zāi
Cây cảnh trồng trong chậu, hay còn gọi l...
盆花
pén huā
Cây hoa trồng trong chậu nhỏ, thường dùn...
益友
yì yǒu
Người bạn tốt, giúp đỡ và mang lại lợi í...
zhǎn
Cái chén, cái đĩa nhỏ (dùng để đong/đếm)...
盐民
yán mín
Người dân sống bằng nghề sản xuất muối.
盐池
yán chí
Ao muối, nơi sản xuất muối từ nước biển.
盐湖
yán hú
Hồ muối, hồ chứa nước mặn tự nhiên.
盐田
yán tián
Ruộng muối, nơi phơi nước biển để lấy mu...
监督
jiān dū
Giám sát để đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng...
gài
Đậy, phủ lên / nắp, cái đậy
盖菜
gài cài
Rau cải xanh (một loại rau ăn lá)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...