Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3751 đến 3780 của 5825 tổng từ

瘫软
tān ruǎn
Mềm oặt, mất đi độ cứng và sức mạnh.
登山
dēng shān
Leo núi, hoạt động leo lên các đỉnh núi.
登录
dēng lù
Đăng nhập (vào hệ thống).
登船
dēng chuán
Lên tàu, thuyền.
登门
dēng mén
Ghé thăm tận nhà ai đó.
登陆
dēng lù
Đặt chân lên bờ (sau khi đi tàu); hoặc đ...
白发苍苍
bái fà cāng cāng
Tóc bạc phơ, chỉ người đã già.
白族
bái zú
Dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, cư trú ch...
白旗
bái qí
Cờ trắng, biểu tượng đầu hàng.
白白
bái bái
Trắng trơn, vô ích, uổng phí
白皙
bái xī
Trắng trẻo, mịn màng (thường dùng để miê...
白蚁
bái yǐ
Mối (côn trùng phá hoại gỗ)
白衣
bái yī
Áo trắng (có thể chỉ trang phục hoặc ngư...
白鹭
bái lù
Chim cò trắng, một loài chim nước có bộ ...
百侣
bǎi lǚ
Chỉ số lượng nhiều bạn bè hoặc đồng hành...
百十
bǎi shí
Khoảng một trăm mười (số lượng gần đúng)...
百千
bǎi qiān
Rất nhiều, vô số kể.
百工
bǎi gōng
Trăm nghề, chỉ nhiều ngành nghề khác nha...
百年
bǎi nián
Trăm năm, chỉ khoảng thời gian dài hoặc ...
百日
bǎi rì
100 ngày, khoảng thời gian dài (thường d...
百米
bǎi mǐ
100 mét, đơn vị đo độ dài.
百货
bǎi huò
Cửa hàng bách hóa, nơi bán đủ loại hàng ...
zào
Xà phòng
皇帝
huáng dì
Hoàng đế, vua chúa thời phong kiến
皮夹
pí jiā
Ví da, bóp da.
皮子
pí zi
Da (thường chỉ da nguyên liệu).
皮尺
pí chǐ
Thước dây (bằng vải hoặc da).
皮屑
pí xiè
Gầu, vảy da chết.
皮带
pí dài
Dây lưng, thắt lưng (bằng da).
皮球
pí qiú
Quả bóng da, quả bóng nhỏ (thường là bón...

Hiển thị 3751 đến 3780 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...