Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘫软
Pinyin: tān ruǎn
Meanings: Mềm oặt, mất đi độ cứng và sức mạnh., To go limp; lose firmness and strength., ①(肢体)无力,难以动弹。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 疒, 难, 欠, 车
Chinese meaning: ①(肢体)无力,难以动弹。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, thường diễn tả trạng thái cơ thể hoặc vật nào đó.
Example: 他累得瘫软在沙发上。
Example pinyin: tā lèi dé tān ruǎn zài shā fā shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mệt đến mức mềm oặt ra trên ghế sofa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mềm oặt, mất đi độ cứng và sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
To go limp; lose firmness and strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(肢体)无力,难以动弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!