Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百工
Pinyin: bǎi gōng
Meanings: Trăm nghề, chỉ nhiều ngành nghề khác nhau trong xã hội., Hundred trades, referring to various professions in society., ①西周时指工奴,泛指手工业工人,各种工匠。[例]巫医乐师百工之人。——唐·韩愈《师说》。*②众官,百官,古代官的总称。[例]允理(治理)百工。——《尚书·尧典》。*③各种手艺(百,虚指,言其多)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 白, 工
Chinese meaning: ①西周时指工奴,泛指手工业工人,各种工匠。[例]巫医乐师百工之人。——唐·韩愈《师说》。*②众官,百官,古代官的总称。[例]允理(治理)百工。——《尚书·尧典》。*③各种手艺(百,虚指,言其多)。
Grammar: Danh từ tổng quát, thường dùng để miêu tả sự đa dạng của các ngành nghề.
Example: 社会的进步离不开百工的努力。
Example pinyin: shè huì de jìn bù lí bù kāi bǎi gōng de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Sự tiến bộ của xã hội không thể thiếu nỗ lực của trăm nghề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm nghề, chỉ nhiều ngành nghề khác nhau trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
Hundred trades, referring to various professions in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西周时指工奴,泛指手工业工人,各种工匠。巫医乐师百工之人。——唐·韩愈《师说》
众官,百官,古代官的总称。允理(治理)百工。——《尚书·尧典》
各种手艺(百,虚指,言其多)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!