Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮尺

Pinyin: pí chǐ

Meanings: Thước dây (bằng vải hoặc da)., Measuring tape., ①用漆布等做的卷尺。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 皮, 尺

Chinese meaning: ①用漆布等做的卷尺。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ dụng cụ đo lường mềm dẻo.

Example: 裁缝用皮尺量尺寸。

Example pinyin: cái feng yòng pí chǐ liáng chǐ cùn 。

Tiếng Việt: Thợ may dùng thước dây để đo kích thước.

皮尺
pí chǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thước dây (bằng vải hoặc da).

Measuring tape.

用漆布等做的卷尺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮尺 (pí chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung