Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白衣

Pinyin: bái yī

Meanings: Áo trắng (có thể chỉ trang phục hoặc người mặc áo trắng, ví dụ: y tá, bác sĩ), White clothes (can refer to clothing or people wearing white, e.g., nurses, doctors), ①白色衣服。[例]新娘身穿白衣。*②(古)∶平民;未曾获得功名的人。*③古代官府中的小吏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 白, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①白色衣服。[例]新娘身穿白衣。*②(古)∶平民;未曾获得功名的人。*③古代官府中的小吏。

Grammar: Danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh mà có cách dùng khác nhau.

Example: 她是医院的白衣天使。

Example pinyin: tā shì yī yuàn de bái yī tiān shǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là thiên thần áo trắng của bệnh viện.

白衣
bái yī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo trắng (có thể chỉ trang phục hoặc người mặc áo trắng, ví dụ: y tá, bác sĩ)

White clothes (can refer to clothing or people wearing white, e.g., nurses, doctors)

白色衣服。新娘身穿白衣

(古)∶平民;未曾获得功名的人

古代官府中的小吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白衣 (bái yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung