Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮球

Pinyin: pí qiú

Meanings: Quả bóng da, quả bóng nhỏ (thường là bóng đá/bóng chuyền)., Leather ball, small ball (usually soccer/volleyball)., ①游戏用具,用橡胶制成的空心球,有弹性。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 皮, 求, 王

Chinese meaning: ①游戏用具,用橡胶制成的空心球,有弹性。

Grammar: Danh từ đơn, thường dùng để chỉ trò chơi hoặc môn thể thao.

Example: 孩子们正在玩皮球。

Example pinyin: hái zi men zhèng zài wán pí qiú 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi bóng.

皮球
pí qiú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả bóng da, quả bóng nhỏ (thường là bóng đá/bóng chuyền).

Leather ball, small ball (usually soccer/volleyball).

游戏用具,用橡胶制成的空心球,有弹性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...