Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百侣
Pinyin: bǎi lǚ
Meanings: Chỉ số lượng nhiều bạn bè hoặc đồng hành., Refers to a large number of friends or companions., ①很多的伴侣。[例]携来百侣曾游。——毛泽东《沁园春·长沙》。*②(侣,伴侣,这里指革命战友)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 白, 亻, 吕
Chinese meaning: ①很多的伴侣。[例]携来百侣曾游。——毛泽东《沁园春·长沙》。*②(侣,伴侣,这里指革命战友)。
Grammar: Dùng như danh từ đếm được, kết hợp dễ dàng với số lượng.
Example: 结交百侣同行。
Example pinyin: jié jiāo bǎi lǚ tóng háng 。
Tiếng Việt: Kết giao trăm bạn đồng hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ số lượng nhiều bạn bè hoặc đồng hành.
Nghĩa phụ
English
Refers to a large number of friends or companions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很多的伴侣。携来百侣曾游。——毛泽东《沁园春·长沙》
(侣,伴侣,这里指革命战友)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!