Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2551 đến 2580 của 5825 tổng từ

提前
tí qián
Đưa về sớm hơn dự định; trước thời hạn
提早
tí zǎo
Bắt đầu sớm hơn dự kiến.
提款
tí kuǎn
Rút tiền (từ tài khoản ngân hàng).
提示
tí shì
Gợi ý, nhắc nhở để giúp ai đó hiểu hoặc ...
提箱
tí xiāng
Vali xách tay, túi đựng đồ có quai xách
提篮
tí lán
Giỏ đựng đồ có quai để xách
提议
tí yì
Đề xuất, gợi ý một ý tưởng hoặc phương á...
提问
tí wèn
Đặt câu hỏi hoặc yêu cầu trả lời trong m...
提高
tí gāo
Nâng cao, cải thiện chất lượng hoặc khả ...
插图
chā tú
Hình ảnh minh họa trong sách, báo, tạp c...
插孔
chā kǒng
Lỗ cắm, nơi cắm phích điện hoặc các thiế...
插曲
chā qǔ
Đoạn nhạc ngắn xen giữa chương trình hoặ...
插架
chā jià
Giá đỡ mà có thể cắm hoặc gắn các vật và...
插花
chā huā
Cắm hoa để trang trí.
插话
chā huà
Ngắt lời, xen vào cuộc trò chuyện
yáng
Bay lên, tung lên; phát tán hoặc truyền ...
Cầm, nắm, giữ chặt trong tay.
握别
wò bié
Bắt tay tạm biệt.
援助
yuán zhù
Sự hỗ trợ, giúp đỡ; giúp đỡ ai đó hoặc đ...
揿钉
qìn dīng
Cái ghim nhấn (thường dùng trong văn phò...
zǒng
Tổng số, tổng cộng, toàn bộ.
搅动
jiǎo dòng
Khuấy động một thứ gì đó (thường là chất...
搓板
cuō bǎn
Bàn chà quần áo, tấm gỗ nhẵn dùng để giặ...
gǎo
Làm, thực hiện, gây ra (thường mang nghĩ...
搬移
bān yí
Di chuyển vật nặng hoặc đồ đạc từ nơi nà...
搬迁
bān qiān
Chuyển nhà hoặc di dời một địa điểm nào ...
搬运
bān yùn
Vận chuyển, bê vác đồ đạc.
搬铺
bān pù
Dọn dẹp, chuyển chỗ ở, chuyển giường hoặ...
Xây dựng, đặt, lắp ráp hoặc trèo lên.
bǎi
Đặt, bày biện, sắp xếp đồ đạc hoặc hàng ...

Hiển thị 2551 đến 2580 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...