Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2551 đến 2580 của 5804 tổng từ

插图
chā tú
Hình minh họa trong sách báo.
插孔
chā kǒng
Lỗ cắm, nơi cắm phích điện hoặc các thiế...
插曲
chā qǔ
Đoạn nhạc ngắn xen giữa chương trình hoặ...
插架
chā jià
Giá đỡ mà có thể cắm hoặc gắn các vật và...
插花
chā huā
Cắm hoa để trang trí.
插话
chā huà
Ngắt lời, xen vào cuộc trò chuyện
yáng
Bay lên, tung lên; phát tán hoặc truyền ...
Cầm, nắm chặt.
握别
wò bié
Bắt tay tạm biệt.
援助
yuán zhù
Sự hỗ trợ, giúp đỡ; hành động hỗ trợ.
揿钉
qìn dīng
Cái ghim nhấn (thường dùng trong văn phò...
zǒng
Tổng số, tổng cộng, toàn bộ.
搅动
jiǎo dòng
Khuấy động một thứ gì đó (thường là chất...
搓板
cuō bǎn
Bàn chà quần áo, tấm gỗ nhẵn dùng để giặ...
gǎo
Làm, thực hiện, tiến hành (từ này rất đa...
搬移
bān yí
Di chuyển vật nặng hoặc đồ đạc từ nơi nà...
搬迁
bān qiān
Dời đi, di dời chỗ ở/làm việc.
搬运
bān yùn
Vận chuyển, bê vác đồ đạc.
搬铺
bān pù
Dọn dẹp, chuyển chỗ ở, chuyển giường hoặ...
Đặt, ghép, nối hoặc đi cùng ai đó, phươn...
bǎi
Đặt, sắp xếp, bày biện đồ vật
摆动
bǎi dòng
Dao động, lắc lư, chuyển động qua lại
摆弄
bǎi nòng
Chơi đùa, nghịch ngợm, thử nghiệm
摆手
bǎi shǒu
Vẫy tay, xua đuổi bằng tay
摆脱
bǎi tuō
Thoát khỏi, tách rời khỏi một tình huống...
摆设
bǎi shè
Đồ trang trí hoặc hành động bày biện đồ ...
摆阔
bǎi kuò
Khoe của, tỏ ra giàu có một cách phô trư...
yáo
Lắc, đu đưa
摇头叹息
yáo tóu tàn xī
Lắc đầu và thở dài, thể hiện sự thất vọn...
摇头摆尾
yáo tóu bǎi wěi
Lắc đầu và đuôi (thường dùng cho động vậ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...