Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搓板
Pinyin: cuō bǎn
Meanings: Bàn chà quần áo, tấm gỗ nhẵn dùng để giặt đồ., Washboard, a smooth board used for scrubbing clothes., ①洗衣板。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 差, 扌, 反, 木
Chinese meaning: ①洗衣板。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ công cụ sử dụng trong việc giặt giũ.
Example: 奶奶用搓板洗衣服。
Example pinyin: nǎi nai yòng cuō bǎn xǐ yī fu 。
Tiếng Việt: Bà nội dùng bàn chà để giặt quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn chà quần áo, tấm gỗ nhẵn dùng để giặt đồ.
Nghĩa phụ
English
Washboard, a smooth board used for scrubbing clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗衣板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!