Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 插花
Pinyin: chā huā
Meanings: Cắm hoa để trang trí., Arranging flowers for decoration., ①搀杂;夹杂。[例]干部也插花编在各组内。[例]日本的插花技术,它着重形式的平衡。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 臿, 化, 艹
Chinese meaning: ①搀杂;夹杂。[例]干部也插花编在各组内。[例]日本的插花技术,它着重形式的平衡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ hành động sắp xếp hoa nhằm mục đích thẩm mỹ.
Example: 她喜欢在客厅里插花。
Example pinyin: tā xǐ huan zài kè tīng lǐ chā huā 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích cắm hoa trong phòng khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắm hoa để trang trí.
Nghĩa phụ
English
Arranging flowers for decoration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搀杂;夹杂。干部也插花编在各组内。日本的插花技术,它着重形式的平衡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!