Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 提箱
Pinyin: tí xiāng
Meanings: Vali xách tay, túi đựng đồ có quai xách, Suitcase or portable bag with handles., ①有提手的箱子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 是, 相, 竹
Chinese meaning: ①有提手的箱子。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường mô tả các loại túi xách hoặc hành lý nhỏ gọn.
Example: 他手里提着一个黑色的提箱。
Example pinyin: tā shǒu lǐ tí zhe yí gè hēi sè de tí xiāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cầm một chiếc vali đen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vali xách tay, túi đựng đồ có quai xách
Nghĩa phụ
English
Suitcase or portable bag with handles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有提手的箱子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!