Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 揿钉

Pinyin: qìn dīng

Meanings: Cái ghim nhấn (thường dùng trong văn phòng để ghim giấy tờ)., Pushpin or thumbtack (commonly used in offices to pin papers)., ①图钉;有大平头的短钢钉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 扌, 钦, 丁, 钅

Chinese meaning: ①图钉;有大平头的短钢钉。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về văn phòng phẩm.

Example: 请用揿钉把通知固定在公告板上。

Example pinyin: qǐng yòng qìn dīng bǎ tōng zhī gù dìng zài gōng gào bǎn shàng 。

Tiếng Việt: Xin hãy dùng ghim nhấn để cố định thông báo trên bảng công khai.

揿钉
qìn dīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái ghim nhấn (thường dùng trong văn phòng để ghim giấy tờ).

Pushpin or thumbtack (commonly used in offices to pin papers).

图钉;有大平头的短钢钉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

揿钉 (qìn dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung