Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 301 đến 330 của 5825 tổng từ

仔细
zǐ xì
Cẩn thận, kỹ lưỡng
他人
tā rén
Người khác
zhàng
Gậy, vũ khí; dựa vào, nương nhờ.
代替
dài tì
Thay thế hoặc thay cho.
代词
dài cí
Đại từ (trong ngữ pháp).
令兄
lìng xiōng
Anh trai của bạn (dùng trong cách xưng h...
令堂
lìng táng
Mẹ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch...
令尊
lìng zūn
Cha của bạn (dùng trong cách xưng hô lịc...
令弟
lìng dì
Em trai của bạn (dùng trong cách xưng hô...
令慈
lìng cí
Mẹ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch...
令正
lìng zhèng
Vợ của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch...
令爱
lìng ài
Con gái của bạn (dùng trong cách xưng hô...
Bởi vì, dùng để, theo, từ
以免
yǐ miǎn
Để tránh, để ngăn ngừa điều gì đó xảy ra...
以来
yǐ lái
Kể từ (một thời điểm nào đó cho đến hiện...
以至
yǐ zhì
Cho đến, tới mức, biểu thị phạm vi mở rộ...
以防万一
yǐ fáng wàn yī
Đề phòng trường hợp bất ngờ xảy ra.
仪表
yí biǎo
Phong thái bên ngoài, dáng vẻ bề ngoài.
jiǎ
Giả, tạm thời, không thật.
yǎng
Ngẩng lên, nhìn lên; kính trọng.
仲秋
zhòng qiū
Giữa mùa thu (khoảng tháng 8 âm lịch).
价值
jià zhí
Giá trị, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của...
价格
jià gé
Giá tiền, mức giá của một mặt hàng hoặc ...
fèn
Đơn vị dùng để chia phần trong tài liệu,...
企业
qǐ yè
Doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh.
伊斯兰教
yī sī lán jiào
Đạo Hồi, tôn giáo lớn trên thế giới.
休假
xiū jià
Nghỉ phép, đi nghỉ
休闲
xiū xián
Nhàn rỗi, thư giãn, không bị ràng buộc b...
众怒
zhòng nù
Cơn giận dữ của đám đông.
众所周知
zhòng suǒ zhōu zhī
Ai cũng biết, điều mà mọi người đều nắm ...

Hiển thị 301 đến 330 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...