Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiǎ

Meanings: Giả, tạm thời, không thật., False, temporary, or not real., ①古同“反”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“反”。

Grammar: Thông thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa tình trạng giả định hoặc không thực tế.

Example: 这只是个假象。

Example pinyin: zhè zhǐ shì gè jiǎ xiàng 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là một ảo ảnh.

jiǎ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả, tạm thời, không thật.

False, temporary, or not real.

古同“反”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...