Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仗
Pinyin: zhàng
Meanings: Gậy, vũ khí; dựa vào, nương nhờ., Stick, weapon; rely on, depend upon., ①用本义。执,拿着。[例]韩信仗剑从之。——《史记·淮阴侯列传》。[例]独行仗剑至韩。——《史记·刺客列传》。[合]仗斧(手持斧铖钺。表示权威);仗节(手持符节;坚守节操);仗策(手持马鞭。骑马)。*②依靠,依赖。[据]仗,凭仗。——《广韵》。[例]仗兵革之彊。——《史记·春申君传》。[例]朕自得疾,数日不能得睡,今夜仗二将军威势甚安。——《西游记》。[合]仗腰子的(靠山;背后支持者);仰仗(依靠;依赖);依仗(倚仗靠别人的势力或有利条件);狗仗人势;仗气(凭仗正气。也指任性使气);仗气使酒(任性纵酒)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 丈, 亻
Chinese meaning: ①用本义。执,拿着。[例]韩信仗剑从之。——《史记·淮阴侯列传》。[例]独行仗剑至韩。——《史记·刺客列传》。[合]仗斧(手持斧铖钺。表示权威);仗节(手持符节;坚守节操);仗策(手持马鞭。骑马)。*②依靠,依赖。[据]仗,凭仗。——《广韵》。[例]仗兵革之彊。——《史记·春申君传》。[例]朕自得疾,数日不能得睡,今夜仗二将军威势甚安。——《西游记》。[合]仗腰子的(靠山;背后支持者);仰仗(依靠;依赖);依仗(倚仗靠别人的势力或有利条件);狗仗人势;仗气(凭仗正气。也指任性使气);仗气使酒(任性纵酒)。
Hán Việt reading: trượng
Grammar: Có thể là danh từ (vũ khí) hoặc động từ (dựa vào), khi dùng làm động từ hay đi kèm bổ ngữ phía sau.
Example: 他仗着父亲的关系找到了工作。
Example pinyin: tā zhàng zhe fù qīn de guān xì zhǎo dào le gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào mối quan hệ của cha để tìm được việc làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gậy, vũ khí; dựa vào, nương nhờ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stick, weapon; rely on, depend upon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。执,拿着。韩信仗剑从之。——《史记·淮阴侯列传》。独行仗剑至韩。——《史记·刺客列传》。仗斧(手持斧铖钺。表示权威);仗节(手持符节;坚守节操);仗策(手持马鞭。骑马)
依靠,依赖。仗,凭仗。——《广韵》。仗兵革之彊。——《史记·春申君传》。朕自得疾,数日不能得睡,今夜仗二将军威势甚安。——《西游记》。仗腰子的(靠山;背后支持者);仰仗(依靠;依赖);依仗(倚仗靠别人的势力或有利条件);狗仗人势;仗气(凭仗正气。也指任性使气);仗气使酒(任性纵酒)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!