Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他人
Pinyin: tā rén
Meanings: Người khác, Other people, ①别人。[例]不许他人干涉。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 也, 亻, 人
Chinese meaning: ①别人。[例]不许他人干涉。
Grammar: Danh từ chỉ đối tượng khác ngoài bản thân, thường dùng trong câu khuyên nhủ hoặc cảnh báo.
Example: 不要轻易相信他人。
Example pinyin: bú yào qīng yì xiāng xìn tā rén 。
Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin tưởng người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khác
Nghĩa phụ
English
Other people
Nghĩa tiếng trung
中文释义
别人。不许他人干涉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!