Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 令爱
Pinyin: lìng ài
Meanings: Con gái của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự)., Your daughter (used in polite address)., ①称对方的女儿的敬辞。也作“令嫒”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亽, 龴, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①称对方的女儿的敬辞。也作“令嫒”。
Grammar: Từ dùng trong văn cảnh lịch sự, khi nói đến con gái của người khác.
Example: 令爱学习很努力。
Example pinyin: lìng ài xué xí hěn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Con gái của bạn học tập rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái của bạn (dùng trong cách xưng hô lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Your daughter (used in polite address).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称对方的女儿的敬辞。也作“令嫒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!