Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以来

Pinyin: yǐ lái

Meanings: Kể từ (một thời điểm nào đó cho đến hiện tại), Since (a certain point in time until now)., ①表示从过去某时与现在之间的这段时间。[例]受命以来。——诸葛亮《出师表》。[例]自唐显庆以来。——清·姚鼐《登泰山记》。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 11

Radicals: 以, 来

Chinese meaning: ①表示从过去某时与现在之间的这段时间。[例]受命以来。——诸葛亮《出师表》。[例]自唐显庆以来。——清·姚鼐《登泰山记》。

Grammar: Dùng trong câu để chỉ khoảng thời gian từ một sự kiện trong quá khứ kéo dài đến hiện tại. Thường đứng sau danh từ chỉ thời gian.

Example: 自从他离开以来,我一直很伤心。

Example pinyin: zì cóng tā lí kāi yǐ lái , wǒ yì zhí hěn shāng xīn 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy rời đi, tôi luôn buồn bã.

以来
yǐ lái
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể từ (một thời điểm nào đó cho đến hiện tại)

Since (a certain point in time until now).

表示从过去某时与现在之间的这段时间。受命以来。——诸葛亮《出师表》。自唐显庆以来。——清·姚鼐《登泰山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...